Sức khỏe sinh lý nam giới chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố — từ nội tiết tố testosterone, chức năng gan, tuần hoàn máu cho đến trạng thái tinh thần.

Nhiều nghiên cứu nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng một số chất dinh dưỡng và dưỡng chất thiên nhiên có thể hỗ trợ duy trì phong độ, sinh lực, sức bền và sinh lý nam giới.

1. Kẽm

Lợi ích hỗ trợ sức khỏe nam giới:  Kẽm đóng vai trò quan trọng trong khả năng sinh sản của sản phẩm vì khoáng có hàm lượng cao trong vòng sinh vật và giúp hỗ trợ sức khỏe của vòng sinh vật

Lợi ích khác:  Kẽm có tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ chức năng miễn dịch.

  • Nguồn bổ sung:  Bổ sung các loại thực phẩm giàu khoáng chất trong chế độ ăn như các loại hạt, đậu, mầm lúa mì, bột ngũ cốc nguyên hạt, đậu phụ và tương miso. Lượng khuyến nghị thường xuyên (RDI) cho nam giới là 14 mg .

Nguồn tham khảo:https://www.blackmores.com.au/mens-health/3-essential-nutrients-for-men

2. Bạch tật lê (Tribulus terrestris)

Tên khoa học: Tribulus terrestris L. Nguồn gốc: Cây thảo, phân nhánh nhiều, phân bố ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới, thường mọc ở ven biển, ven sông. Trong y học cổ đại, chiết xuất từ các bộ phận trên mặt đất và kết quả cây đã được sử dụng vì có đặc tính lợi tiểu, hỗ trợ hoạt động tình giáo dục.
Công dụng:

  • Bạch tật lê chứa hoạt chất chính là các saponin steroid bao gồm gitonin, protodioscin.
  • Dịch chiết protodioscin trong hoa bạch tật lê tác động chuyển hóa DHEA ( dehydroepiandrosterone) giúp cải thiện chức năng cương dương và ham muốn tình dục ở nam giới.

Ngoài ra, thành phần trong dược liệu còn tác động đến tuyến yên ngựa tăng cường hormone nam tự nhiên.

Nguồn tham khảo : Bạch tật lê | BvNTP ; Tổng quan hệ thống về chiết xuất dược thảo Tribulus terrestris và rễ cây có tác dụng kích thích tình giáo dục và tăng cường hiệu suất - PubMed; AI MONOGRHAPS THỰC TẾ VẬT THUỐC.pdf

3. Cây tráng dương (Damiana)

Tên khoa học: Turnera aphrodisiaca Ward hay  T. diffusa Willd

Nguồn gốc: Cây bụi bản địa nhỏ ở Mexico và khu vực Trung Mỹ thường được sử dụng trong y học cổ truyền như “thảo dược thích sinh học tự nhiên”.

Công dụng: - Damiana chứa các chất hợp chất alkaloid, steroid, saponin, flavonoid - Hỗ trợ, kích thích hoạt động tình dục - Giúp tăng cường năng lượng tinh thần, giảm cảm giác lo âu, căng thẳng.

Nguồn tham khảo: Đánh giá dược liệu nguyên lý hoạt tính sinh học của Turnera aphrodisiaca - PMC; Công ích, lợi ích và sử dụng riêng của Damiana; Damiana | Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering


4. Bạch quả (Ginkgo Biloba)

Tên khoa học: Ginkgo biloba L . Nguồn gốc: Cây thân gỗ, sống lâu năm, được dùng từ lâu trong y học phương phương cổ truyền phương Đông

Công dụng:

  • Chiết xuất bạch quả chứa một nhóm terpene lactones ( ginkgolide và diterpene) và ginkgo flavone glycosides (ginkgetin, bilobetin và sciadopitysin) có đặc tính chống oxy hóa và tăng tuần hoàn.
  •  Hỗ trợ tăng cường lưu trữ lượng máu não, hỗ trợ chức năng sinh hoạt.

Liều dùng khuyến nghị: 120–240 mg/ngày chiết xuất chuẩn hóa (chứa 24% flavonoid glycoside ) mỗi ngày.

  • Nguồn tham khảo: Bạch quả-Ginkgo biloba , GinkgoaceaeGinkgo biloba: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online;  Ginkgo Biloba - StatPearls - NCBI Bookshelf

  • 5. Kế sữa (Milk Thistle)

    Tên khoa học: Silybum marianum (L.) Gaertn.

    Nguồn gốc: Cây thuộc họ Cúc, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, được sử dụng phổ biến trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan.  

     
    Công dụng: 
    • Thành phần chính silymarin trong sữa là một phức hợp các flavonolignan có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ sức khỏe gan thông qua việc thúc đẩy sự phát triển của tế bào gan và ức chế quá trình oxy hóa và viêm ở gan.

    • Silymarin giúp bảo vệ gan trước tác động của rượu bia và thuốc

    • Một lá gan khỏe mạnh giúp chuyển hóa năng lượng tốt hơn, từ đó tăng cường sức bền và sinh lực cho nam giới. Liều dùng khuyến nghị: 200–400 mg chiết xuất silymarin chuẩn hóa/ngày 

    Liều dùng khuyến nghị: 200 - 400 mg chiết xuất silymarin chuẩn hóa/ngày

  • Nguồn tham khảo: Kế hoạch | BvNTP ; Công dụng, lợi ích & giảm giá trị của cây kế sữa

  • 6.  Coenzyme Q10

    Lợi ích đối với sức khỏe nam giới:  Coenzym Q10 giúp hỗ trợ chức năng tim mạch sức khỏe — điều đặc biệt quan trọng với nam giới, vì giới tính nam cũng là một yếu tố nguy hiểm gây ra tình trạng sức khỏe tim mạch

    Lợi ích khác: Coenzym Q10 có đặc tính chống oxy hóa và đóng vai trò trò chơi trong quá trình sản xuất năng lượng tế bào.

    Nguồn bổ sung Coenzym Q10: Coenzym Q10 có cơ chất và trong một số thực phẩm (với lượng nhỏ). Hiện chưa có RDI chính thức cho Coenzym Q10, tuy nhiên bổ sung thêm dao động thông thường từ 30 đến 150 mg .

    Nguồn tham khảo: https://www.blackmores.com.au/mens-health/3-essential-nutrients-for-men

    7.  Chất chống oxy hóa

    Lợi ích đối với sức khỏe nam giới: 

    • Chất chống oxy hóa giúp trung hòa gốc tự làm, giảm thiểu hoặc tinh gây ra các nguyên nhân gây ra.
    • Chất chống oxy hóa là các chất dinh dưỡng và hợp chất như vitamin A, C và E giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do — những phân tử có thể “oxy hóa” và cấu trúc cấu trúc tế bào bào (tương tự như cách oxy làm Nâu vỏ táo khi cắt).
    • Đối với nam giới, chất chống oxy hóa còn đóng vai trò trò chơi trong công việc duy trì sức khỏe tuyến tiền danh sách .

    Lợi ích khác:  Gốc tự động tham gia vào quá trình lão hóa và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Chất chống oxy hóa có thể giúp chống lại những tổn thương này. Nguồn bổ sung chất chống oxy hóa:  Ăn nhiều loại rau củ và trái cây tươi , đây là nguồn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.  Ưu tiên phương pháp dạy lành mạnh như hấp thụ để chứa giá trị dinh dưỡng.  Thực phẩm có nguồn gốc thực vật như dầu ép lạnh, các loại hạt cũng là nguồn cung cấp dồi dào vitamin E — một chất chống oxy hóa quan trọng.

    Nguồn tham khảo: https://www.blackmores.com.au/mens-health/3-essential-nutrients-for-men