Sức khỏe sinh lý nam giới chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố — từ nội tiết tố testosterone, chức năng gan, tuần hoàn máu cho đến trạng thái tinh thần.

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng một số vi chất dinh dưỡng và dưỡng chất thiên nhiên có thể hỗ trợ duy trì phong độ, sinh lực, sức bền và sinh lý nam giới.

1. Kẽm

Lợi ích đối với sức khỏe nam giới:

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong khả năng sinh sản vì kẽm có hàm lượng cao trong tinh trùng và giúp hỗ trợ sức khỏe của tinh trùng.

Lợi ích khác: Kẽm có tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ chức năng miễn dịch.

Nguồn bổ sung: Bổ sung các thực phẩm giàu kẽm khoáng chất trong chế độ ăn như các loại hạt, đậu, mầm lúa mì, bột ngũ cốc nguyên hạt, đậu phụ và tương miso.

Lượng khuyến nghị thường xuyên (RDI) cho nam giới là 14 mg .

Tham khảo thêm thông tin tại đây .

2. Bạch tật lê (Tribulus terrestris)

Tên khoa học: Tribulus terrestris L.

Nguồn gốc: Cây thảo, phân nhánh nhiều, phân bố ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới, thường mọc ở ven biển, ven sông. Trong y học cổ đại, chiết xuất từ các bộ phận trên mặt đất và quả cây đã được sử dụng vì có đặc tính lợi tiểu, hỗ trợ hoạt động tình dục.

Công dụng:

  • Bạch tật lê chứa hoạt chất chính là các saponin steroid bao gồm gitonin, protodioscin.
  • Dịch chiết protodioscin trong quả bạch tật lê tác động chuyển hóa DHEA ( dehydroepiandrosterone) giúp cải thiện chức năng cương dương và ham muốn tình dục ở nam giới.
  • Ngoài ra, thành phần trong dược liệu còn tác động đến tuyến yên nhằm tăng cường hormone nam tự nhiên.

Tham khảo thêm thông tin tại đây .

3. Cây tráng dương (Damiana)

Tên khoa học: Turnera aphrodisiaca Ward hay T. diffusa Willd

Nguồn gốc: Cây bụi bản địa nhỏ ở Mexico và khu vực Trung Mỹ thường được sử dụng trong y học cổ truyền như “thảo dược kích thích sinh lý tự nhiên”.

Công dụng:

- Damiana chứa các chất hợp chất alkaloid, steroid, saponin, flavonoid 

- Giúp hỗ trợ, kích thích hoạt động tình dục.

- Giúp tăng cường năng lượng tinh thần, giảm cảm giác lo âu, căng thẳng.

Tham khảo thêm thông tin tại đây .


4. Bạch quả (Ginkgo Biloba)

Tên khoa học: Ginkgo biloba L .

Nguồn gốc: Cây thân gỗ, sống lâu năm, được dùng từ lâu trong y học cổ truyền phương Đông.

Công dụng:

  • Chiết xuất bạch quả chứa một nhóm terpene lactones ( ginkgolide và diterpene) và ginkgo flavone glycosides (ginkgetin, bilobetin và sciadopitysin) có đặc tính chống oxy hóa và tăng tuần hoàn.
  • Tăng cường lưu lượng máu não, hỗ trợ hoạt động chức năng sinh lý.

Liều dùng khuyến nghị: 120–240 mg/ngày chiết xuất chuẩn hóa (chứa 24% flavonoid glycoside ) mỗi ngày.

Tham khảo thêm thông tin tại đây .

5. Kế sữa (Milk Thistle)

Tên khoa học: Silybum marianum (L.) Gaertn.

Nguồn gốc: Cây thuộc họ Cúc, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, được sử dụng phổ biến trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan.

Công dụng:

  • Thành phần chính silymarin trong kế sữa là một phức hợp các flavonolignan có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ tế bào khỏe gan thông qua việc thúc đẩy sự phát triển của tế bào gan và ức chế quá trình oxy hóa và viêm ở gan.
  • Silymarin giúp bảo vệ gan trước tác động của rượu bia và thuốc.
  • Một lá gan khỏe mạnh giúp chuyển hóa năng lượng tốt hơn, từ đó tăng cường sức bền và sinh lực cho nam giới.

Liều dùng khuyến nghị: 200 - 400 mg chiết xuất silymarin chuẩn hóa/ngày được xem là có hiệu quả trong nhiều bệnh lý v

Tham khảo thêm thông tin tại đây .

6. Coenzyme Q10

Lợi ích đối với sức khỏe nam giới: Coenzym Q10 giúp hỗ trợ tim mạch khỏe mạnh — điều đặc biệt quan trọng với nam giới, vì giới tính nam cũng là một yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng sức khỏe tim mạch kém.

Lợi ích khác: Coenzym Q10 có đặc tính chống oxy hóa và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng tế bào.

Nguồn bổ sung Coenzym Q10: Coenzym Q10 có trong cơ thể và trong một số thực phẩm (với lượng nhỏ). Hiện chưa có mức RDI chính thức cho Coenzym Q10, tuy nhiên liều bổ sung thông thường dao động từ 30 đến 150 mg.

Tham khảo thêm thông tin tại đây .

7. Chất chống oxy hóa

Lợi ích đối với sức khỏe nam giới: 

  • Chất chống oxy hóa giúp trung hòa gốc tự do, giảm thiểu hoặc ngăn ngừa tổn thương do các gốc tự do gây ra.
  • Chất chống oxy hóa là các chất dinh dưỡng và hợp chất như vitamin A, C và E giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do — những phân tử có thể “oxy hóa” và làm hư hại cấu trúc tế bào (tương tự như cách oxy làm nâu vỏ táo khi cắt).
  • Đối với nam giới, chất chống oxy hóa còn đóng vai trò quan trọng trong công việc duy trì sức khỏe tuyến liền liệt.

Lợi ích khác: Gốc tự do tham gia vào quá trình lão hóa và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Chất chống oxy hóa có thể giúp chống lại những tổn thương này.

Nguồn bổ sung chất chống oxy hóa: Ăn nhiều loại rau củ và trái cây tươi, đây là nguồn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa. Ưu tiên phương pháp nấu lành mạnh như hấp để giữ giá trị dinh dưỡng. Thực phẩm có nguồn gốc thực vật như dầu ép lạnh, các loại hạt cũng là nguồn cung cấp dồi dào vitamin E — một chất chống oxy hóa quan trọng.

Tham khảo thêm thông tin tại đây .

Nguồn tham khảo: