Trong sữa mẹ, chất béo (chủ yếu là triglycerid) cung cấp khoảng 50% năng lượng cho trẻ. Acid palmitic, là một trong những acid béo nhiều nhất trong sữa mẹ, thường được gắn vào vị trí giữa (hay vị trí sn-2 ) của xương sống glycerol (khoảng 70%) của triglycerid, các acid oleic được gắn vào 2 vị trí bên ngoài ( sn-1 và sn-3), tạo nên triglycerid cấu túc oleic - palmitic - oleic (hay OPO). Đây là cấu trúc cấu trúc chất béo triglyceride điển hình trong sữa mẹ. [1]
1. INFAT® OPO là gì?
INFAT® OPO là dạng chất béo cấu trúc sn-2 palmitate (hay beta palmitate), được sản xuất bằng công nghệ enzyme giúp chuyển đổi acid palmitic từ vị trí số 1, 3 bên ngoài (sn-1 và sn-3) sang vị trí số 2 (sn-2) trong cấu trúc chất béo triglyceride - giống cấu trúc chất béo tự nhiên của sữa mẹ. Vị trí này giúp hệ tiêu hóa hóa trẻ hấp thu chất béo hiệu quả hơn, giảm tạo “xà phòng canxi” và giảm nặng lên đường ruột. [1] Đây là thành phần được sử dụng trong công thức hướng đến tiêu hóa – hấp thu tối ưu.
Khi chất béo trong sữa công thức không giống với cấu trúc chất béo trong sữa mẹ, trẻ có thể gặp nhiều vấn đề: khó tiêu, đầy hơi, phân cứng, khó đi ngoài, giấc ngủ bị gián đoạn, khó chịu trong buổi chiều tối và hấp thu canxi kém. Tất cả những yếu tố này đều có thể tác động tiêu cực đến sự phát triển thể chất và tinh thần của bé. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc đưa palmitic acid về vị trí sn-2 – như trong INFAT® OPO – cải thiện chất lượng tiêu hóa hóa. Không những thế, cấu trúc chất béo chuẩn sn-2 còn giúp tối ưu quá trình hấp thu canxi, tạo điều kiện cho xương của trẻ phát triển vững chắc ngay từ năm đầu.2. Cấu trúc chất béo rất quan trọng với trẻ nhỏ
3. Công dụng của INFAT® OPO
3.1 Giảm tình trạng quấy khóc của bé
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy trẻ được bổ sung chất béo cấu trúc sn-2 palmitate (OPO) có thời gian quấy khóc ít hơn 75%, đặc biệt trong giai đoạn chiều tối – thời điểm trẻ thường dễ cáu gắt khó chịu. Hiệu quả quấy khóc dược cho là kết quả của việc OPO giúp phân mềm, giảm táo bón và cải thiện tiêu hóa, từ đó giúp trẻ thoải mái hơn. [2]
3.2 Giúp phân mềm hơn
Tình trạng táo bón ở trẻ dùng sữa công thức phần lớn là do các hỗ hợp dầu thực vật trong sữa thường có palmitate ở vị trí 1 & 3 kết hợp với canxi tạo thành “xà phòng canxi” không hấp thu, khó tiêu, làm phân cứng và có thể gây ra táo bón. [2] Nghiên cứu lâm sàng cho thấy công thức chứa OPO làm giảm hình thành xà phòng canxi trong ruột, từ đó giúp canxi được hấp thụ tốt hơn, giúp giảm tần đáng kể tần số phân cứng, cải thiện độ mềm của phân và giảm khó khăn cho đường ruột. [3,4]
3.3 Cải thiện giấc ngủ
Trẻ sử dụng sữa chứa chất béo cấu trúc OPO được ghi nhận có chu kỳ ngủ dài hơn và ít bị gián đoạn do khó chịu tiêu hóa. Nghiên cứu cho thấy trẻ dùng sữa giàu chất béo OPO có thời gian ngủ 24h và thời gian ngủ ban đêm dài hơn so với nhóm dùng sữa ít chất béo OPO . [5] Điều này đặc biệt quan trọng trong những tháng đầu đời, khi giấc ngủ là nền tảng cho sự phát triển trí não và thể chất ở trẻ nhỏ.
3.4 Tăng sức chịu đựng của xương
Không chỉ hỗ trợ tiêu hóa chỉ, INFAT OPO còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng hấp thu canxi, giảm thất thoát canxi qua phân và sức chịu của xương ở trẻ. [6]
Nghiên cứu của Litmanovitz và cộng sự cho thấy trẻ sử dụng sữa giàu chất béo OPO có sức chịu đựng của xương cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. [6]
3.5 Tăng cường hệ vi khuẩn đường ruột có lợi có & Hỗ trợ sức khỏe đường ruột
Hệ vi sinh đường nuôi dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong miễn dịch, tiêu hóa và chuyển hóa dinh dưỡng. INFAT OPO đã được chứng minh là có tác động tích cực đến sự cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột ở trẻ.
Nghiên cứu của Yaron và cộng sự (2013) cho thấy trẻ sử dụng sữa giàu chất béo OPO có tỷ lệ vi khuẩn lợi ( Lactobacillus và bifidobacteria) cao hơn so với nhóm chứng. [4]
Điều này giúp hạn chế rối loạn tiêu hóa, tăng cường miễn dịch đường ruột và hỗ trợ hấp thu dưỡng chất tốt hơn.

4. Chất béo cấu trúc OPO có trong một số loại sữa công thức.
OPO là thành phần cao cấp, được sử dụng trong các công thức mô phỏng cấu trúc chất béo tương tự chất béo trong sữa mẹ. Tùy trường và phiên bản, OPO có thể được ghi là oleic palmitic oleic , sn-2 palmitate , hay beta palmitate.
INFAT® OPO có trong:
- Blackmores Newborn Fomula (cho trẻ từ 0-6 tháng)
- Blackmores Follow-on Formula (cho trẻ từ 6-12 tháng)
- Blackmores Toddler Milk Drink (cho trẻ từ 12 tháng)
5. Vì sao INFAT® OPO chỉ thấy ghi trên sữa Toddler Milk Drink của Blackmores?
Blackmores là thương hiệu sữa được lưu hành và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ÚC, do đó phải tuân thủ theo quy định của FSANZ (Food Standards Australia New Zealand).
Theo quy định này:
- Sữa dành cho trẻ < 12 tháng tuổi (Blackmores Newborn Formula và Blackmores Follow-on Formula) không được phép làm nổi bật hay quảng bá các thành phần chức năng như INFAT® OPO trên nhãn.
- Thành phần chỉ được phép ghi theo nhóm nguyên liệu, không đứng riêng. INFAT® OPO là thành phần chất béo trong"hỗn hợp dầu thực vật" (Vesgetable Oil Blend).
Đối với Blackmores Toddler Milk Drink (dành cho trẻ > 12 tháng), OPO có thể hiện trong bảng thành phần sản phẩm và được ghi ở phần ghi chú nhỏ của “hỗ trợ dầu thực vật” ngay bên dưới bảng thành phần dinh dưỡng: “ Mỗi 28 g chất béo chứa 4,2 g beta palmitate cũng là oleic palmitic oleic (OPO)”.
6. Câu hỏi thường gặp về INFAT® OPO
INFAT® OPO có nguồn gốc từ đâu?
INFAT® OPO được phát triển bởi Advanced Lipids (Đan Mạch – Thụy Điển). Đây là chất hoạt trải qua nhiều nghiên cứu lâm sàng trên trẻ nhỏ và được chứng minh là có lợi ích rõ ràng như phân mềm hơn, giảm quấy khóc và hỗ trợ hấp thu canxi hiệu quả hơn so với các loại OPO thông thường.
Bé bị táo bón có nên dùng sữa chứa INFAT® OPO?
INFAT ® OPO là lựa chọn rất phù hợp cho trẻ táo bón vì giúp hạn chế hình thành thành xà phòng canxi, tăng độ mềm của phân và cải thiện nhu động ruột
Có phải mọi loại sữa đều có OPO?
Không phải tất cả các dòng đều có OPO. OPO là thành phần cao cấp, mô phỏng cấu trúc chất béo trong sữa mẹ và có bằng chứng lâm sàng về hiệu quả rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
- Innis, SM (2011). Cấu trúc triacylglycerol trong chế độ ăn và vai trò của nó trong dinh dưỡng trẻ sơ sinh. Tiến bộ trong dinh dưỡng, 2(3), 275–283.
- Yaron, S., và cộng sự. (2013). Tác dụng của hàm lượng β-palmitate cao trong sữa công thức cho trẻ sơ sinh đối với đặc điểm phân tích và tiếng kêu ở trẻ sơ sinh. Tạp chí Tiêu hóa và Dinh dưỡng Nhi khoa, 56(5), 451–456.
- Kennedy, K., và cộng đồng. (1999). Tác dụng của sữa công thức bổ sung β-palmitate đối với bài tiết canxi và độ cứng ở trẻ sơ sinh đủ tháng. Tạp chí Tiêu hóa và Dinh dưỡng Nhi khoa, 29(2), 213–218.
- Yao, M., và cộng sự. (2014). β-palmitate cố gắng phát triển khu vực trong hệ vi sinh vật đường rừng lợi ích của trẻ sơ sinh. Dinh dưỡng sẵn sàng, 33(6), 992–998.
- Giang, Z., và cộng sự. (2016). Tác dụng của triacylglycerol có cấu trúc phù hợp với kiểu ngủ của trẻ sơ sinh. Tạp chí Dinh dưỡng, 15(1), 38.
- Litmanovitz, I., và cộng sự. (2013). β-palmitate: Một loại lipid có cấu trúc giúp cải thiện sức mạnh ở trẻ sơ sinh đủ tháng. Tạp chí Tiêu hóa và Dinh dưỡng Nhi khoa, 56(6), 643–650.
- Lucas, A., & fewtrell, M. (2010). Chất béo sữa mẹ và sữa công thức cho trẻ sơ sinh: Vai trò của axit palmitic trong quá trình tự hóa khung. Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ, 92(5), 1013S–1017S.
- FSANZ (Tiêu chuẩn thực phẩm Úc New Zealand). Tiêu chuẩn sản phẩm sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh. (Quyết định ghi nhãn & hạn chế chế độ quảng cáo thành phần dành cho sản phẩm dành cho trẻ em <12 tháng).
- Rolls, BA & Collins, FD (1971). Chất béo trong sữa mẹ và quá trình tiêu hóa chất béo ở trẻ sơ sinh. Tạp chí Dinh dưỡng Anh, 26(3), 495–503.
- INFAT® – Công nghệ lipid tiên tiến (AAT). Tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất M&Y Technologies về cấu trúc sn-2 palmitate và lợi ích đã được chứng minh lâm sàng.
